ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI THÉP XÂY DỰNG VIỆT ĐỨC – THÉP CUỘN THÉP CÂY VIỆT ĐỨC
Công ty thép Minh Phú là đại lý cấp 1 phân phối thép Hoà Phát uy tín chuyên cung ứng các sản phẩm VLXD: Công ty phân phối thép chính hãng sản phẩm Thép cuộn, Thép cây, Thép xây dựng từ nhà máy thép Việt Đức
Chúng tôi phân phối Thép cuộn, Thép cây, Thép xây dựng miền Bắc, miền Trung từ Nhà máy thép Việt Đức.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Với phương châm Thép Việt Đức Minh Phú là cầu nối giữa nhà sản xuất và khách hàng, THÉP VIỆT ĐỨC MINH PHÚ chỉ cung cấp những dòng sản phẩm có uy tín, xuất xứ rõ ràng, giá cả hợp lý. Với sự tận tâm và trung thực THÉP VIỆT ĐỨC MINH PHÚ luôn tư vấn cho khách hàng những giải pháp sản phẩm phù hợp với giá cả tốt nhất, tiến độ là hàng đầu cho công trình của mình giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng sản phẩm
THÉP VIỆT ĐỨC – MINH PHÚ với phương thức thanh toán linh hoạt, uy tín, đảm bảo, có bảo lãnh tạm ứng hợp đồng ngân hàng (khi khách hàng yêu cầu) tránh các tình trạng các vụ khách hàng bị lừa đảo tiền mua thép qua các Công ty không uy tín, không rõ thông tin trụ sở Công ty và Giấy chứng nhận đại lý của Tập đoàn Hoà Phát. Dẫn đến nhiều vụ khách hàng bị lừa đảo tiền đặt cọc mua thép mà mất tích không giao hàng
THÉP VIỆT ĐỨC MINH PHÚ xin gửi tới khách hàng dạnh mục sản phẩm và báo giá Thép cuộn, Thép cây, Thép xây dựng Hoà Phát với Thép xây dựng mác CB30 và CB400+CB500 như sau
BẤM VÀO ĐÂY XEM FILE BÁO GIÁ TẠI ĐÂY
STT | Sản phẩm/Đường kính | Mác thép | Tiết diện ngang | Đơn trọng | Độ dài cây (m) | Trọng lượng (cây) | Đơn giá/Báo giá | Tiêu chuẩn | Ghi chú |
No | Product/ Diameter | Steel Marks | Crosssectiont | Unit weight (kg/m) | Tree length (m) | Weight (tree) | Giá (cây) | Standard | Note |
BÁO GIÁ THÉP CUỘN, THÉP CÂY VIỆT ĐỨC MÁC CB300 | |||||||||
1 | Thép cuộn Ø6 Việt Đức | CB300 | 28.3 | 0.222 | 11.7 m | kg | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | Cân thực tế |
2 | Thép cuộn Ø8, D8 Đức | CB300 | 50.27 | 0.395 | 11.7 m | kg | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | Cân thực tế |
3 | Thép cây D10 Việt Đức | CB300 | 78.5 | 0.617 | 11.7 m | 7.21 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
4 | Thép cây D12 Việt Đức | CB300 | 113 | 0.888 | 11.7 m | 10.38 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
5 | Thép cây D14 Việt Đức | CB300 | 154 | 1.21 | 11.7 m | 14.13 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
6 | Thép cây D16 Việt Đức | CB300 | 201 | 1.58 | 11.7 m | 18.46 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
7 | Thép cây D18 Việt Đức | CB300 | 254.5 | 2 | 11.7 m | 23.36 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
8 | Thép cây D20 Việt Đức | CB300 | 314 | 2.47 | 11.7 m | 28.84 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
9 | Thép cây D22 Việt Đức | CB300 | 380.1 | 2.98 | 11.7 m | 34.90 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
10 | Thép cây D24 Việt Đức | CB300 | 463.5 | 3.63 | 11.7 m | 42.52 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
10 | Thép cây D25 Việt Đức | CB300 | 491 | 3.85 | 11.7 m | 45.00 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
11 | Thép cây D28 Việt Đức | CB300 | 616 | 4.84 | 11.7 m | 56.63 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
12 | Thép cây D32 Việt Đức | CB300 | 804 | 6.31 | 11.7 m | 73.83 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
13 | Thép cây D36 Việt Đức | CB300 | 1007.9 | 7.99 | 11.7 m | 93.48 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
14 | Thép cây D40 Việt Đức | CB300 | 1257 | 9.86 | 11.7 m | 115.36 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
15 | Thép cây D50 Việt Đức | CB300 | 1964 | 15.42 | 11.7 m | 180.41 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
BÁO GIÁ THÉP CUỘN, THÉP CÂY VIỆT ĐỨC MÁC CB400+CB500 | |||||||||
1 | Thép cuộn Ø6 Việt Đức | CB300+CB400 | 28.3 | 0.222 | 11.7 m | kg | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | Cân thực tế |
2 | Thép cuộn Ø8, D8 Việt Đức | CB300+CB400 | 50.27 | 0.395 | 11.7 m | kg | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | Cân thực tế |
3 | Thép cây D10 Việt Đức | CB300+CB400 | 78.5 | 0.617 | 11.7 m | 7.21 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
4 | Thép cây D12 Việt Đức | CB300+CB400 | 113 | 0.888 | 11.7 m | 10.38 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
5 | Thép cây D14 Việt Đức | CB300+CB400 | 154 | 1.21 | 11.7 m | 14.13 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
6 | Thép cây D16 Việt Đức | CB300+CB400 | 201 | 1.58 | 11.7 m | 18.46 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
7 | Thép cây D18 Việt Đức | CB300+CB400 | 254.5 | 2 | 11.7 m | 23.36 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
8 | Thép cây D20 Việt Đức | CB300+CB400 | 314 | 2.47 | 11.7 m | 28.84 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
9 | Thép cây D22 Việt Đức | CB300+CB400 | 380.1 | 2.98 | 11.7 m | 34.90 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
10 | Thép cây D24 Việt Đức | CB300+CB400 | 463.5 | 3.63 | 11.7 m | 42.52 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
10 | Thép cây D25 Việt Đức | CB300+CB400 | 491 | 3.85 | 11.7 m | 45.00 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
11 | Thép cây D28 Việt Đức | CB300+CB400 | 616 | 4.84 | 11.7 m | 56.63 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
12 | Thép cây D32 Việt Đức | CB300+CB400 | 804 | 6.31 | 11.7 m | 73.83 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
13 | Thép cây D36 Việt Đức | CB300+CB400 | 1007.9 | 7.99 | 11.7 m | 93.48 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
14 | Thép cây D40 Việt Đức | CB300+CB400 | 1257 | 9.86 | 11.7 m | 115.36 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 | |
15 | Thép cây D50 Việt Đức | CB300+CB400 | 1964 | 15.42 | 11.7 m | 180.41 | XEM BÁO GIÁ | TCVN 1651-2008 |
Nhằm tránh quý khách hàng mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, hàng nhái thương hiệu Thép cuộn, thép cây, thép xây dựng của Tập Đoàn Hoà Phát. Công ty thép Việt Đức Minh Phú đưa ra Đơn trọng, tiêu chuẩn, thành phần hoá học và cơ tính của mác thép, nhằm tránh khách hàng mua phải gây thiệt hại đến chất lượng, tuổi thọ công trinh.
Công ty Thép Minh Phú Việt Đức là đại lý sắt cấp 1 thép Việt Đức có kinh nghiệm cung cấp thép cuộn, thép cây, thép xây dựng và các vật tư phụ cho các công trình xây dựng trọng điểm quốc gia như cầu Mỹ Thuận II, cầu Cái Cam, cầu Trần Hoàng Na, cầu Vàm Cống, cầu Phật Tích Bắc Ninh, cầu Bình Định, cầu Cái Cam, cầu Rào Hải Phòng, đường cao tốc Hạ Long – Hải Phòng, cao tốc Hạ Long – Vân Đồn, nút giao Trới – Vũ Oai (Hoành Bồ)……. , nhà xưởng khu công nghiệp, công trình dân dụng bệnh viện, trường học, trường mầm non, trụ sở hành chính, chung cư, toà nhà văn phòng….
Với giá cả tốt nhất, vận chuyển nhanh chóng và linh hoạt, chúng tôi đã tạo dựng được uy tín và niềm tin đối với nhà thầu, chủ đầu tư, đại lý và các đối tác tại các khu vực Miền Tây, Miền Nam, Đông Nam Bộ, Miền Trung.
MỘT SỐ HÌNH ẢNH GIAO THÉP VIỆT ĐỨC TẠI CÔNG TRÌNH – DỰ ÁN
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Công ty thép Minh Phú là Đại lý phối Thép Việt Đức cho các của hàng thép như sau quý khách có nhu cầu
Phân phối cho Thành phố lớn gồm hệ thống Cửa hàng thép tại Cần Thơ; Đà Nẵng; Hải Phòng; Hà Nội; TP HCM
Phân phối cho các tỉnh phía Nam gồm hệ thống Cửa hàng thép, Đại lý thép xây dựng Hoà Phát tại Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu và Thành phố Hồ Chí Minh; Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau và Thành phố Cần Thơ
Phân phối cho các tỉnh phía Bắc gồm hệ thống Cửa hàng thép, Đại lý thép xây dựng Hoà Phát tại Hoà Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái. Vùng này chủ yếu nằm ở hữu ngạn sông Hồng. Riêng Lao Cai, Yên Bái; Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh; Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Hải Phòng
Phân phối cho các tỉnh thuộc miền Trung gồm hệ thống Cửa hàng thép, Đại lý thép xây dựng Hoà Phát tại Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế; Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hoà, Ninh Thuận, Bình Thuận; Kon Tum, Gia Lai, Đắc Lắc, Đắc Nông và Lâm Đồng.
Mốt số các đối tác Khách hàng – Đại lý tiêu biểu của chúng tôi:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Quý khách hàng có nhu cầu muốn làm đại lý sắt thép, muốn làm đại lý thép Việt Đức, Mở đại lý thép Việt Đức, đại lý Việt Đức, đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Hà Nội, đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Đà Nẵng, đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Phú Thọ, Bắc Ninh, Bắc Giang, Hải Dương, Hưng Yên, Hoà Bình, Thái Bình, Nam Định, Ninh Bình, Hải Phòng, Hà Nam, Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh,…và Đại lý thép Việt Đức tại các tỉnh miền Bắc, miền Trung. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn, hỗ trợ, hợp tác phát triển bán hàng. Rất mong được sự quan tâm của quý khách hàng.
Ứng dụng sản phẩm
Được sử dụng lớn trong lĩnh vực xây dựng nhà ở và các công trình lớn, các dự án cầu, đường….
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐTXD & THÉP MINH PHÚ |
VPGD: Toà N4B, Lê Văn Lương, P.Nhân Chính, Q.Thanh Xuân, Hà Nội |
Website: https://cokhithepminhphu.com Hotline/Zalo: 0987 888 212 |
Tư vấn qua Zalo cá nhân | Tư vấn kênh Zalo page ( Quét mã QR zalo) | Tư vấn kênh Facebook Profile | Kênh Youtobe |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH HÀNG! |
Các bài viết liên quan: | |
Giới thiệu hồ sơ năng lực Công ty thép Minh Phú | Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Bắc Giang |
Thành phần hoá học cơ tính của mác thép Việt Đức | Đại lý thép xây dựng Hoà Phát tại Bắc Giang |
Đơn trọng của các tiêu chuẩn thép Việt Đức | Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Bắc Cạn |
Giá thép Việt Đức tại Hà Nội | Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Bắc Cạn |
Giá sắt xây dựng 2021 | Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Lai Châu |
Giá thép hoà phát tháng 5/2021 | Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Lai Châu |
Giá thép hoà phát tháng 4/2021 | Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Cao Bằng |
Giá sắt thép xây dựng miền bắc | Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Cao Bằng |
Bảng giá sắt xây dựng 2021 | Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Điện Biên |
Bảng giá sắt thép xây dựng 2021 | Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Điện Biên |
So sánh giá các loại thép xây dựng | Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Hoà Bình |
Tình hình giá sắt thép hiện nay | Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Bạc Liêu |
Các loại sắt xây dựng | Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Bạc Liêu |
Thị trường sắt thép hôm nay | Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Bắc Ninh |
Giá 1 kg thép xây dựng | Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Bắc Ninh |
Giá sắt thép xây dựng Việt Đức tại miền Bắc | Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Hà Giang |
Giá sắt thép xây dựng Việt Đức tại miền Trung | Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Hà Giang |
Thép xây dựng Việt Đức có mấy loại | Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Hà Nam |
Giá sắt thép xây dựng hôm nay | Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Hà Nam |
Giá vật liệu xây dựng sắt thép | Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Hà Tĩnh |
Giá thép xây dựng tăng hay giảm | Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Hà Tĩnh |
Giá sắt thép xây dựng tại Phú Thọ | Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Hải Dương |
Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Phú Thọ | Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Hải Dương |
Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Phú Thọ | Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Hưng Yên |
Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Sơn La | Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Hưng Yên |
Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Sơn La | Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Ninh Bình |
Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Thái Nguyên | Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Ninh BÌnh |
Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Thái Nguyên | Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Quảng Ninh |
Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Lạng Sơn | Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Quảng Ninh |
Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Lào Cai | Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Nam Định |
Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Lào Cai | Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Nam Định |
Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Yên Bái | Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Nghệ An |
Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Yên Bái | Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Nghệ An |
Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Thái Bình | Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Quảng Nam |
Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Thanh Hoá | Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Tuyên Quang |
Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Thanh Hoá | Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Tuyên Quang |
Báo giá thép xây dựng Việt Đức tại Thừa Tuyên Quang | |
Đại lý thép xây dựng Việt Đức tại Thừa Tuyên Quang | |